Đối với cả những người đã đi làm và sinh viên, việc tiếp cận danh sách từ vựng tiếng Anh về môi trường làm việc là một phần quan trọng không thể bỏ lỡ. Bạn đã cân nhắc sở hữu một “kho từ” về từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc và môi trường làm việc chưa? Làm thế nào để bạn có thể nhớ chúng một cách hiệu quả? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh trong môi trường làm việc qua bài viết dưới đây cùng với IIG Academy.
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, công sở
Khi làm việc trong một công ty, bạn thường xuyên sử dụng tiếng Anh để giới thiệu về công ty, nghề nghiệp, vị trí, chức vụ…dưới đây là một số từ vừng liên quan để bạn có thể dễ dàng giao tiếp.
- Colleague /kɒliːg/: đồng nghiệp
- Company /ˈkʌmpəni/: công ty
- Coworker /kəʊˈwɜːkə/: đồng nghiệp
- Department /dɪˈpɑːtmənt/: ban
- Division /dɪˈvɪʒən/: phòng
- Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/: chuyên viên
- Factory /ˈfæktəri/: nhà máy
- Manager /mænɪʤə/: quản lý, trưởng phòng
- Office /ˈɒfɪs/: văn phòng
- Organization ɔːgənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức
- Section /sɛkʃən/: phòng
- Staff canteen /stɑːf kænˈtiːn/: căng tin nhân viên
- Supervisor /sjuːpəvaɪzə/: giám sát viên
- Trade union /treɪd ˈjuːnjən/: công đoàn
- Trainee /treɪˈniː/: thực tập sinh
- Work as: làm việc ở vị trí
- Demanding: yêu cầu cao
- I am sufficiently qualified: tôi đủ tiêu chuẩn
- Well-paid: trả lương cao
- Support: giúp đỡ
- Involve: bao gồm
- Meeting: cuộc họp
- Workaholic: đam mê công việc
- Passion: niềm say mê
2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Bạn rất muốn giới thiệu nghề nghiệp của bạn nhưng mà không biết nói bằng tiếng Anh thế nào. Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp để bạn giao tiếp dễ dàng hơn.
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
- Architect: kiến trúc sư
- Artist: nghệ sĩ
- Astronaut: phi hành gia
- Astronomer: nhà thiên văn học
- Auditor: Kiểm toán viên
- Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
- Baker: thợ làm bánh
- Bank clerk: nhân viên ngân hàng
- Barber: thợ cắt tóc
- Barrister: luật sư bào chữa
- Beautician: nhân viên làm đẹp
- Bodyguard: vệ sĩ
- Bricklayer/ Builder: thợ xây
- Businessman: doanh nhân
- Butcher: người bán thịt
- Butler: quản gia
- Carpenter: thợ mộc
- Cashier: thu ngân
- Chef: đầu bếp trưởng
- Composer: nhà soạn nhạc
- Customs officer: nhân viên hải quan
- Dancer: diễn viên múa
- Dentist: nha sĩ
- Detective: thám tử
- Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
- Doctor: bác sĩ
- Driver: lái xe
- Economist: nhà kinh tế học
- Editor: biên tập viên
- Electrician: thợ điện
- Engineer: kỹ sư
- Estate agent: nhân viên bất động sản
- Farmer: nông dân
- Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
- Film director: đạo diễn phim
- Financial adviser: cố vấn tài chính
- Fireman: lính cứu hỏa
- Fisherman: ngư dân
- Fishmonger: người bán cá
- Florist: người trồng hoa
- Greengrocer: người bán rau quả
- Hairdresser: thợ làm đầu
- Homemaker: người giúp việc nhà
- HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
- Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
- Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
- Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
- Journalist: nhà báo
- Judge: quan tòa
- Lawyer: luật sư nói chung
- Lifeguard: nhân viên cứu hộ
- Magician: ảo thuật gia
- Management consultant: cố vấn ban giám đốc
- Manager: quản lý/ trưởng phòng
- Marketing director: giám đốc marketing
- Midwife: nữ hộ sinh
- Model: người mẫu
- Musician: nhạc công
- Nurse: y tá
- Office worker: nhân viên văn phòng
- Painter: họa sĩ
- Personal assistant (PA): thư ký riêng
- Pharmacist: dược sĩ
- Photographer: thợ ảnh
- Pilot: phi công
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Poet: nhà thơ
- Police: cảnh sát
- Postman: người đưa thư
- Programmer: lập trình viên máy tính
- Project manager: quản lý dự án
- Psychologist: nhà tâm lý học
- Rapper: ca sĩ nhạc rap
- Receptionist: lễ tân
- Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
- Reporter: phóng viên
- Sales assistant: trợ lý bán hàng
- Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
- Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
- Secretary: thư ký
- Security officer: nhân viên an ninh
- Shopkeeper: chủ cửa hàng
- Singer: ca sĩ
- Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
- Soldier: quân nhân
- Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
- Tailor: thợ may
- Tattooist: thợ xăm mình
- Telephonist: nhân viên trực điện thoại
- Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
- Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
- Welder: thợ hàn
- Worker: công nhân
- Writer: nhà văn
3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm làm việc
- Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/: Công trường xây dựng
- Department /dɪˈpɑːtmənt/: Ban
- Division /dɪˈvɪʒən/: Phòng
- Factory /ˈfæktəri/: Nhà máy
- Farm /fɑːm/: Nông trại
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: Bệnh viện
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: Thư viện
- Office /ˈɒfɪs/: Văn phòng
- Organization /ːgənaɪˈzeɪʃən/: Tổ chức
- Restaurant /ˈres.trɒnt/: Nhà hàng
- School /skuːl/: Trường học
- Section /sɛkʃən/: Phòng
4. Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng trong nơi làm việc
- Ballpoint /ˈbɔːlˌpɔɪnt/: bút bi
- Calculator /ˈkælkjʊleɪtə/: máy tính
- Computer /kəmˈpjuːtə/: máy vi tính
- Desk /dɛsk/: bàn
- Drawing pin /ˈdrɔːɪŋ pɪn/: đinh gắn giấy (UK); Thumb tack (U.S) /ˈθʌmtæk/: đinh bấm, đinh găm giấy
- Envelope /ˈɛnvələʊp/: phong bì
- Eraser /ɪˈreɪzə/: tẩy
- Fax /fæks/: máy fax
- Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/: hộp đựng tài liệu
- Folder /ˈfəʊldə/: kẹp đựng tài liệu
- Fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/: bút máy
- Glue /gluː/: keo dán
- Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtə/: bút nhấn dòng
- Keyboard /ˈhaɪˌlaɪtə/: bàn phím
- Label /ˈleɪbl/: nhãn mác
- Marker /ˈmɑːkə/: bút viết bảng
- Monitor /ˈmɒnɪtə/: màn hình
- Notebook /ˈnəʊtbʊk/: sổ
- Paper /ˈpeɪpə/: giấy
- Paper clip /ˈpeɪpə klɪp/: kẹp giấy
- Pencil /ˈpɛnsl/: bút chì
- Pencil sharpener /ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə/: gọt bút chì
- Push-pin /pʊʃ-pɪn/: gim
- Rubber stamp /ˈrʌbə stæmp/: con dấu
- Scissors /ˈsɪzəz/: kéo
- Stapler /ˈsteɪplə/: dập gim
- Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/: giấy ghi nhớ
5. Từ vựng Tiếng Anh miêu tả nơi làm việc
Tích cực
- Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn
- Challenging /ˈʧælɪnʤɪŋ/: đầy thách thức
- Collaborative /kəˈlæb(ə)rətɪv/: hợp tác
- Motivating /ˈməʊtɪveɪtɪŋ/: có động lực
- Engaging /ɪnˈgeɪʤɪŋ/: luôn khuyến kích
- Innovative /ɪnˈnɒvətɪv/: cầu tiến
- Fun /fʌn/: vui vẻ
- Casual /ˈkæʒjʊəl/: thân mật
- Friendly /ˈfrɛndli/: thân thiện
- Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/: chuyên nghiệp
Tiêu cực
- Toxic /ˈtɒksɪk/: độc hại
- Inconsistent /ɪnkənˈsɪstənt/: không đồng bộ
- Demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/: đòi hỏi
- Unsupportive /ʌnsəˈpɔːtɪv/: không hỗ trợ, thiếu tinh thần hợp tác
- Outdated /aʊtˈdeɪtɪd/: lạc hậu
- Biased ˈbaɪəst/: định kiến
- Boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán, tẻ nhạt
Tags