Tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin đang trở nên ngày càng quan trọng và cần thiết, đặc biệt là đối với những người đang học và làm việc trong lĩnh vực IT. Bên cạnh đó, sự chênh lệch về mức thu nhập giữa những người thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực IT và những người chưa thành thạo cũng là điều không thể phủ nhận.
Trong bài viết dưới đây, TalkFirst sẽ cung cấp danh sách các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này.
- Công Nghệ Thông Tin tiếng Anh là gì?
Công Nghệ Thông Tin (CNTT) tiếng Anh được gọi là Information Technology, thường viết tắt là IT. Đây là một ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để xử lý, chuyển đổi, bảo vệ, lưu trữ, truyền tải và thu thập thông tin.

- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin phổ biến nhất mà bất kỳ ai học chuyên ngành IT cũng nên nắm vững. Hãy cùng theo dõi!
2.1. Từ vựng tiếng Anh IT về các thuật toán
- Multiplication (n): Phép nhân
- Numeric (a): Số học, thuộc về số học
- Operation (v,n): Thao tác
- Output (n): Ra, đưa ra
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Process (v,n): Xử lý
- Processor (n): Bộ xử lý
- Pulse (v,n): Xung
- Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký
- Signal (n): Tín hiệu
- Solution (n): Giải pháp, lời giải
- Store (v): Lưu trữ
- Subtraction (n): Phép trừ
- Switch (v,n): Chuyển
- Tape (n): Ghi băng, băng
- Terminal (n): Máy trạm
- Transmit (v): Truyền
- Abacus (n): Bàn tính
- Allocate (v): Phân phối
- Analog (a): Tương tự
- Application (a): Ứng dụng
- Binary (a,n): Nhị phân, thuộc về nhị phân
- Calculation (n): Tính toán
- Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
- Dependable (a): Có thể tin cậy được
- Devise (v): Phát minh
- Different (a): Khác biệt
- Digital (a): Số, thuộc về số
- Etch (v): Khắc axit
- Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
- Remote Access (n): Truy cập từ xa qua mạng
- Computerize (v): Tin học hóa
- Storage (n): lưu trữ

2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về cấu tạo máy móc
- Alloy (n): Hợp kim
- Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
- Capacity (n): Dung lượng
- Core memory (n): Bộ nhớ lõi
- Dominate (v): Thống trị
- Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
- Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
- Inspiration (n): Sự cảm hứng
- Intersection (n): Giao điểm
- Detailed (a): chi tiết
- Respective (a): Tương ứng
- Retain (v): Giữ lại, duy trì
- Gadget (n): đồ phụ tùng nhỏ
- Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
- Unique (a): Duy nhất
- Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
- Wire (n): Dây điện
- Matrix (n): Ma trận
- Microfilm (n): Vi phim
- Noticeable (a): Dễ nhận thấy
- Phenomenon (n): Hiện tượng
- Position (n): Vị trí
- Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
- Quality (n): Chất lượng
- Quantity (n): Số lượng
- Ribbon (n): Dải băng
- Set (n): Tập
- Spin (v): Quay
- Strike (v): Đánh, đập
- Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
- Supervisor (n): Người giám sát
- Thermal (a): Nhiệt
- Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
- Translucent (a): Trong mờ
- Configuration (n): Cấu hình
- Implement (v): công cụ, phương tiện
- Disk (n): Đĩa
- Acoustic coupler (n): bộ ghép âm
- Multiplexer (n): bộ dồn kênh
2.3. Từ vựng chuyên ngành IT về hệ thống dữ liệu
- Alternative (n): Sự thay thế
- Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
- Beam (n): Chùm
- Chain (n): Chuỗi
- Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
- Coil (v,n): Cuộn
- Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
- Describe (v): Mô tả
- Dimension (n): Hướng
- Drum (n): Trống
- Electro sensitive (a): Nhiễm điện
- Electrostatic (a): Tĩnh điện
- Expose (v): Phơi bày, phô ra
- Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
- Demagnetize (v) Khử từ hóa
- Intranet (n): mạng nội bộ
- Hammer (n): Búa
- Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
- Inertia (n): Quán tính
- Alphanumeric data (n): Dữ liệu chữ-số
- Establish (v): Thiết lập
- Permanent (a): Vĩnh viễn
- Diverse (a): Nhiều loại
- Sophisticated (a): Phức tạp
- Monochromatic (a): Đơn sắc
- Blink (v): Nhấp nháy
- Dual-density (n): Dày gấp đôi
- Shape (n): Hình dạng
- Curve (n): Đường cong
- Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
- Tactile (a): Thuộc về xúc giác
- Virtual (a): Ảo
- Compatible (a): tương thích
- Protocol (n): Giao thức
- Database (n): cơ sở dữ liệu
- Circuit (n): Mạch
- Software (n): phần mềm
- Hardware (n): Phần cứng
- Multi-user (a): Đa người dùng
- Operating system (OS) (n): Hệ điều hành
Ví dụ: A multi-user operating system (OS) is a computer system that allows multiple users that are on different computers to access a single system’s OS resources simultaneously. Some examples of a multi-user OS are Unix, Virtual Memory System (VMS) and mainframe OS.
Dịch: Hệ điều hành đa người dùng là hệ thống cho phép nhiều người dùng trên các máy tính khác nhau truy cập đồng thời vào tài nguyên của một hệ thống. Một số ví dụ về hệ điều hành nhiều người dùng là Unix, Virtual Memory System (VMS) và mainframe OS.
2.4. Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin về phần mềm
Từ vựng | Ý nghĩa |
Irregularity | Sự bất thường |
Command | Lệnh (trong máy tính) |
Circuit | Mạch |
Complex | Phức tạp |
Component | Thành phần |
Computer | máy tính |
Computerized | Tin học hóa |
Convert | Chuyển đổi |
Demagnetize | Khử từ hóa |
Device | Thiết bị |
Decision | Quyết định |
Division | Phép chia |
Minicomputer | Máy tính thu nhỏ |
Data | Dữ liệu |
Binary | Nhị phân |
Pulse | Xung (điện) |
2.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin về mạng và bảo mật mạng
Broadband internet/broadband | mạng băng thông rộng |
Firewall | tường lửa |
ISP (Internet Service Provider) | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
The Internet | Internet |
Web hosting | Dịch vụ thuê máy chủ |
Website | Trang web |
Wireless internet/ WiFi | không dây |
To browse the Internet | Lên mạng (để tìm kiếm) |
Download (v) | Tải xuống |
Upload (v) | Tải lên |
Domain | tên miền |
Cloud | điện toán đám mây |
IP Address | Địa chỉ IP (giao thức internet) |
Exploit (v) | tấn công lỗ hổng mạng |
Breach | lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu |
Malware | phần mềm độc hại (virus) |
Worm | sâu máy tính |
Spyware | phần mềm gián điệp |
Ví dụ: Firewalls provide protection against outside cyber attackers by shielding your computer or network from virus, spyware and malware.
Dịch: Tường lửa cung cấp khả năng bảo vệ chống lại những kẻ tấn công mạng bên ngoài bằng cách che chắn máy tính hoặc mạng của bạn khỏi vi rút, phần mềm gián điệp và phần mềm độc hại.
2.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT về nghề nghiệp
- Computer analyst (n): Nhà phân tích máy tính
- Computer scientist (n): Nhà khoa học máy tính
- Computer Programmer (n): Lập trình viên
- Database Administrator (n): Quản trị cơ sở dữ liệu
- Data scientist (n): Nhà khoa học dữ liệu
- Network administrator (n): Quản trị mạng
- Software developer (n): Lập trình viên phần mềm
- Software Tester (n): Nhà kiểm thử phần mềm
- Web developer (n): Lập trình viên Web
- User experience designer (n): Nhà thiết kế giao diện người dùng
2.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin khác
- Graphics (n): đồ họa
- Employ (v): thuê (ai đó)
- Oversee (v): quan sát
- Available (adj): dùng được, có hiệu lực
- Drawback (n): trở ngại, hạn chế
- Research (v,n): nghiên cứu
- Enterprise (n): tập đoàn, công ty
- Perform (v): Tiến hành, thi hành
- Trend (n): Xu hướng
- Replace (v): thay thế
- Expertise (n): thành thạo, tinh thông
- Instruction (n): chỉ thị, chỉ dẫn

Vì sao lựa chọn đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp tại IIG Academy.
IIG Academy là thành viên chính thức của IIG Việt Nam – tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Hiện nay, IIG Academy đã đồng hành cùng với hơn 150 doanh nghiệp với nhiều nghành nghề khác nhau.

Chương trình thiết kế ưu việt của IIG Academy đem đến cho học viên một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Kiến thức được phân loại theo các chủ đề, giúp học viên thu nạp kiến thức toàn diện hơn bao giờ hết. Chúng tôi có đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, được tuyển chọn khắt khe, đào tạo bài bản và nhiệt tình trong giảng dạy. 100% giáo viên Việt Nam có trình độ C1 trở lên và chứng chỉ TOEIC từ 900, còn 100% giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA,… Tất cả các giáo viên đều có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy các lớp doanh nghiệp.
Học viện IIG cũng cung cấp trải nghiệm mô phỏng kỳ thi thật theo tiêu chuẩn ETS để giúp học viên làm quen với cấu trúc bài thi thật và không khí phòng thi. Điều này giúp giảm áp lực khi tham gia thi thật và giúp học viên đánh giá được năng lực bản thân, tiết kiệm thời gian và chi phí trong kế hoạch học tập.
Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ Chăm sóc học viên tận tình, chuyên nghiệp trong giao tiếp và ứng xử. Đội ngũ này sẽ theo dõi sát sao tiến độ học tập của từng học viên và tư vấn lộ trình học phù hợp nhất. Đồng thời, đội ngũ chăm sóc học viên của chúng tôi kiểm soát chất lượng đào tạo nghiêm ngặt, đảm bảo quyền lợi cho học viên. IIG Academy cam kết sẽ luôn đồng hành cùng học viên và doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ, mang lại tri thức và giá trị cho nguồn nhân lực của doanh nghiệp.
Tags
