Chi tiết tin tức
27/01/2024
50+ câu giao tiếp tiếng Anh người đi làm nhất định phải nắm chắc 

Ở môi trường công sở cần sử dụng tiếng Anh, nếu người đi làm không thành thạo giao tiếp ít nhất là cơ bản sẽ dễ bị đào thải. Tiếng Anh giao tiếp là điều kiện cần để phục vụ công việc, để thăng tiến và để mở rộng thêm mối quan hệ với đối tác, khách hàng, đồng nghiệp nước ngoài. Để giúp bạn chủ động trong các cuộc hội thoại, IIG Academy tổng hợp 50+ câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm dưới đây.  

Những câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến 

  • How long have you worked here? – Anh đã làm ở đây bao lâu rồi?  
  • I’m going out for lunch – Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa 
  • I’ll be back at 1.30 – Tôi sẽ quay lại lúc 1:30 
  • How long does it take you to get to work? – Anh đi đến cơ quan mất bao lâu? 
  • The traffic was terrible today – Giao thông hôm nay thật kinh khủng 
  • How do you get to work? – Anh đến cơ quan bằng gì? 
  • Here’s my business card – Đây là danh thiếp của tôi 
  • Please let me know if you need anything. – Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì. 
  • I’ll be happy to help you with that. – Tôi rất sẵn lòng giúp bạn việc đó. 
  • I’ll get back to you as soon as possible. – Tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể. 
  • I’m working on that now. – Tôi đang làm việc đó ngay bây giờ. 
  • I’m not authorized to do that. – Tôi không được phép làm điều đó. 

Tiếng Anh giao tiếp về việc xin nghỉ phép 

  • Would it be possible for me to take a day off this Friday? – Thứ sáu này tôi có thể xin nghỉ một ngày được chứ? 
  • I’m writing to request a sick leave for [number] days, starting from [date] to [date]. – Tôi viết thư này để xin nghỉ ốm trong [số] ngày, từ [ngày] đến [ngày]. 
  • I have a doctor’s appointment on [date] and I need to take the whole day off. – Tôi có lịch hẹn với bác sĩ vào ngày [ngày] và tôi cần nghỉ cả ngày. 
  • I’m not feeling well today and I think I need to go to the hospital. – Hôm nay tôi không khỏe và tôi nghĩ tôi cần đến bệnh viện. 
  • My child is sick and I need to take them to the doctor. – Con tôi bị ốm và tôi cần đưa chúng đến bác sĩ. 
  • I have a family emergency and I need to take a few days off. – Tôi có một trường hợp khẩn cấp gia đình và tôi cần nghỉ vài ngày. 
  • I have to attend a wedding/funeral on [date]. – Tôi phải tham dự đám cưới/tang lễ vào ngày [ngày]. 
  • I need to take a day off to study for an important exam. – Tôi cần nghỉ một ngày để ôn thi một kỳ thi quan trọng. 
  • I’m going on a business trip and I’ll be back on [date]. – Tôi đi công tác và tôi sẽ trở lại vào ngày [ngày]. 
  • I’m taking a personal day to relax and recharge. – Tôi nghỉ phép một ngày để thư giãn và nạp năng lượng. 

Vắng mặt tại cơ quan 

  • She’s on maternity leave – Cô ấy đang nghỉ sinh 
  • He’s off sick today – Anh ấy hôm nay bị ốm 
  • He’s not in today – Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan 
  • She’s on holiday – Cô ấy đi nghỉ lễ rồi 
  • I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today – Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được 
  • He’s working remotely today – Anh ấy hôm nay làm việc từ xa 
  • She’s attending a conference out of town – Cô ấy đang tham dự một hội nghị ở xa 
  • He’s taking a personal day – Anh ấy đang nghỉ ngày cá nhân 
  • She’s on a business trip – Cô ấy đang đi công tác 
  • I have a family emergency and won’t be able to come in – Tôi có một việc khẩn cấp gia đình và không thể đến cơ quan 
  • He’s on a sabbatical – Anh ấy đang có kỳ nghỉ dài 
  • She’s on a training course – Cô ấy đang tham gia một khóa đào tạo 

Tiếng Anh giao tiếp khi gặp khách hàng 

  • He’s with a customer at the moment – Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng 
  • I’ll be with you in a moment – Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị 
  • Sorry to keep you waiting – Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ 
  • Can I help you? – Tôi có thể giúp gì được anh/chị? 
  • Thank you for choosing our company. How can I help you? – Cảm ơn anh/chị đã chọn công ty chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho anh/chị? 
  • Is there anything specific you’re looking for? – Anh/chị đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể phải không? 
  • Let me check if we have that in stock for you. – Hãy để tôi kiểm tra xem có hàng đó trong kho cho anh/chị không. 
  • Are you interested in any particular product or service? – Anh/chị quan tâm đến một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nào không? 
  • Please feel free to ask any questions you may have. – Xin hãy tự nhiên hỏi bất kỳ câu hỏi nào anh/chị có. 
  • Allow me to provide you with some information about our offerings. – Cho phép tôi cung cấp cho anh/chị một số thông tin về những gì chúng tôi đang cung cấp. 
  • If you need further assistance, don’t hesitate to let me know. – Nếu anh/chị cần sự trợ giúp thêm, đừng ngần ngại cho tôi biết. 
  • Thank you for your patience. I’ll do my best to resolve any issues you may have. – Cảm ơn sự kiên nhẫn của anh/chị. Tôi sẽ cố gắng giải quyết mọi vấn đề anh/chị có thể gặp. 

Tiếng Anh giao tiếp ở nơi làm việc 

  • He’s in a meeting – Anh ấy đang họp 
  • What time does the meeting start? – Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? 
  • What time does the meeting finish? – Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? 
  • The reception’s on the first floor – Quầy lễ tân ở tầng một 
  • I’ll be free after lunch – Tôi rảnh sau bữa trưa 
  • She’s having a leaving-do on Friday – Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu 
  • She’s resigned – Cô ấy xin thôi việc rồi 
  • This invoice is overdue – Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán 
  • He’s been promoted – Anh ấy đã được thăng chức 
  • Can I see the report? – Cho tôi xem bản báo cáo được không? 
  • I’ve left the file on your desk – Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị 
  • The deadline for this project is tomorrow. – Hạn chót cho dự án này là ngày mai. 
  • Could you please send me the agenda for the meeting? – Anh/chị có thể gửi cho tôi lịch trình cuộc họp được không? 
  • We need to order more office supplies. – Chúng ta cần đặt thêm vật phẩm văn phòng. 
  • The printer is out of paper. – Máy in hết giấy. 
  • Can you please forward me that email? – Anh/chị có thể chuyển tiếp email đó cho tôi được không? 
  • We’re experiencing some technical difficulties with the internet connection. – Chúng tôi đang gặp một số vấn đề kỹ thuật với kết nối internet. 
  • Let’s have a brainstorming session to generate some new ideas. – Hãy có một phiên họp ý tưởng để tạo ra những ý tưởng mới. 
  • I’ll be working remotely tomorrow. – Ngày mai tôi sẽ làm việc từ xa. 
  • We need to book a meeting room for the client presentation. – Chúng ta cần đặt một phòng họp cho buổi thuyết trình cho khách hàng. 

>>> Đọc thêm: Top 3 phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm

Khóa học đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp tại IIG Academy 

Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực đào tạo, IIG Academy đã thành công xây dựng các khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp như TOEIC, tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh chuyên ngành nhằm đáp ứng yêu cầu nâng cao chất lượng nhân sự của các doanh nghiệp. Chương trình nổi bật với: 

  • 100% giáo viên Việt Nam có chuyên môn cao với chứng chỉ TOEIC từ 900 
  • Trải nghiệm mô phỏng kỳ thi thật chuẩn quốc tế duy nhất tại IIG 
  • Phương pháp học tập hiện đại: Học theo dự án, thực hành theo bối cảnh 
  • Chương trình giảng dạy do IIG thiết kế đúng chuyên ngành, sát thực tế 
  • Dịch vụ chăm sóc học viên sát sao, tận tâm, nhằm đạt đúng mục tiêu đầu ra 

Bạn muốn thiết kế khoá học phù hợp cho doanh nghiệp của bạn? Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí tại đây và nhận tư vấn.     

iig-academy

IIG Academy

Đào tạo Tiếng Anh Doanh Nghiệp

Đào tạo 06 lĩnh vực đặc thùHàng không, Y DượcViễn Thông – CNTT, Tài chính– Ngân hàng, Du lịch – Khách sạn, Quân Đội 

IIG Academy

Toeic Compact

Trải nghiệm môi trường thi thật theo chuẩn ETS

IIG Academy

Tiếng Anh liên kết Schoollink

Tư vấnthực hiện các đề án chuẩn hóa tiếng Anh trên toàn quốc

Các cuộc thi
Xem thêm iig-academy
Chưa được phân loại
Xem thêm iig-academy
Sự kiện nổi bật
Xem thêm iig-academy
Tin tức khác
Xem thêm iig-academy
Language Festival THCS Nam Từ Liêm chủ đề Global Citizen – Công dân toàn cầu