Việc trao đổi công việc hàng ngày bằng tiếng Anh có thể là chuyện quen thuộc, nhưng để chủ trì hoặc tham gia một cuộc họp thương mại bằng tiếng Anh lại là một thử thách khác. Đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực và phù hợp với từng đối tượng, tình huống sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của bạn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp thương mại thiết yếu, được phân loại rõ ràng theo từng trường hợp, đối tượng và cả phong cách giao tiếp giúp bạn tự tin làm chủ mọi buổi họp.
Khi nào bạn cần sử dụng mẫu câu tiếng Anh trong cuộc họp thương mại?
Việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc họp không chỉ giới hạn ở các công ty đa quốc gia mà còn phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau:
1. Cuộc họp có đối tác / khách hàng nước ngoài
Đây là trường hợp rõ ràng nhất. Sự góp mặt của đối tác hay khách hàng quốc tế đòi hỏi bạn phải giao tiếp bằng tiếng Anh để trao đổi về hợp đồng, dự án hay chiến lược kinh doanh.
Ý nghĩa: Thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp và xây dựng niềm tin. Việc giao tiếp trôi chảy giúp công ty bạn truyền tải thông điệp hiệu quả, tạo ấn tượng tốt, và là yếu tố then chốt để đi đến ký kết những hợp đồng, dự án giá trị.

2. Thành viên tham dự cuộc họp là người quốc tế
Khi có đồng nghiệp, nhân sự Khi có đồng nghiệp, nhân sự mới, hoặc chuyên gia từ nước ngoài tham gia vào phòng ban hay dự án, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chung.
Ý nghĩa: Tạo môi trường làm việc hòa nhập, dễ dàng kết nối và trao đổi công việc. Việc làm chủ cuộc hội thoại giúp bạn chủ động hơn trong việc hướng dẫn, giao tiếp và kết nối thành viên mới với cả đội.
3. Làm việc tại công ty, tập đoàn nước ngoài
Trong môi trường chuẩn quốc tế, tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức từ email, báo cáo đến các cuộc họp.
Ý nghĩa: Giúp bạn nắm vững chuyên môn, tham gia sâu vào các quyết định quan trọng, và là yếu tố then chốt cho lộ trình thăng tiến.
Phân loại cuộc họp để chọn mẫu câu phù hợp
Để tối ưu hóa việc sử dụng ngôn ngữ, bạn nên xác định loại hình cuộc họp để lựa chọn phong cách giao tiếp:
Cuộc họp nội bộ:
Tính chất: Thường xuyên, cập nhật tiến độ, lên kế hoạch hàng ngày/tuần.
Phong cách ưu tiên: Thân mật, thoải mái.
Họp Dự Án Lớn / Liên Phòng Ban:
Tính chất: Thảo luận chuyên sâu, giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định.
Phong cách ưu tiên: Lịch sự, nhưng vẫn trực tiếp
Họp Với Khách Hàng / Đối Tác:
Tính chất: Đàm phán, trình bày, chốt hợp đồng, báo cáo kết quả.
Phong cách ưu tiên: Rất lịch sự, trang trọng
Họp Với Cấp Quản Lý Cao:
Tính chất: Đàm phán, trình bày, chốt hợp đồng, báo cáo kết quả.
Phong cách ưu tiên: Rất lịch sự, trang trọng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp thương mại
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thiết yếu, được phân loại theo từng giai đoạn cuộc họp và phong cách giao tiếp (Casual – Thân mật/Thoải mái; Politic/Formal – Lịch sự/Trang trọng), kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt.
Phần I: Introductions (Giới thiệu và Chào hỏi)
Mở đầu cuộc họp
Casual:
1. Okay team, let’s get started. (Được rồi team, bắt đầu nào.)
2. Is everyone here? Let’s kick things off. (Mọi người có mặt đủ chưa? Cùng bắt đầu nhé.)
3. Alright, let’s dive in. (Được rồi, bắt đầu luôn nhé.)
4. Hope everyone’s doing well — let’s get going. (Hy vọng mọi người đều ổn — cùng bắt đầu nhé.)
Formal:
5. Good morning/afternoon, everyone. If we’re all here, let’s begin. (Chào buổi sáng/chiều mọi người. Nếu đã đầy đủ, chúng ta bắt đầu nhé.)
6. I’d like to officially open this meeting. (Tôi xin chính thức khai mạc cuộc họp.)
7. Thank you all for being here on time. Let’s start with the first item. (Cảm ơn mọi người đã đến đúng giờ. Chúng ta bắt đầu với mục đầu tiên nhé.)
Chào mừng khách/ người mới
Casual:
8. Hi [Name], thanks for coming! (Chào [Tên], cảm ơn đã đến!)
9. We’re happy to have [Name] with us today. (Chúng tôi rất vui khi có [Tên] tham gia cùng hôm nay.)
Formal:
10. Please join me in welcoming [Name], our client/partner. (Xin mời mọi người cùng chào đón [Tên], khách hàng/đối tác của chúng ta.)
11. We are pleased to welcome [Name] to today’s meeting. (Chúng tôi rất hân hạnh chào đón [Tên] đến dự cuộc họp hôm nay.)
12. It’s an honor to have [Name] with us today. (Thật vinh dự khi có [Tên] cùng tham dự hôm nay.)
Nêu mục tiêu chính
Casual:
13. Today, we’ll focus on… (Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào…)
14. The goal is to figure out how to… (Mục tiêu là tìm ra cách để…)
15. Let’s make sure we cover everything on our list. (Hãy đảm bảo rằng chúng ta sẽ nói hết những mục cần thiết.)
Formal:
16. Our main aim today is to discuss and finalize… (Mục tiêu chính hôm nay là thảo luận và hoàn thiện…)
17. I’ve called this meeting to ensure we achieve… (Tôi triệu tập cuộc họp này nhằm đảm bảo chúng ta đạt được…)
18. By the end of this meeting, I hope we’ll have a clear direction for… (Kết thúc cuộc họp, tôi hy vọng chúng ta sẽ có định hướng rõ ràng cho…)

🎯 Phần II: Reviewing Past Business (Điểm lại Cuộc họp trước)
Nhắc lại biên bản / nội dung cuộc họp trước đó
Casual:
19. Let’s take a quick look at what we covered last time. (Cùng điểm nhanh lại nội dung lần trước nhé.)
20. Any updates from our last meeting? (Có cập nhật nào từ buổi họp trước không?)
Formal:
21. To begin, I’d like to briefly review the minutes of our previous meeting. (Để bắt đầu, tôi xin điểm lại biên bản cuộc họp trước.)
22. Let’s confirm if the previous minutes are accurate. (Hãy xác nhận xem biên bản trước có chính xác không.)
Hỏi về tiến độ
Casual:
23. [Name], how’s the [Project] going? ([Tên], dự án [Dự án] tiến triển thế nào rồi?)
24. Have you managed to finish the report yet? (Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?)
25. Are we still on track with the plan? (Chúng ta vẫn đang đúng tiến độ chứ?)
Formal:
26. [Name], could you please update us on the progress of [Project]? ([Tên], vui lòng cập nhật tiến độ [Dự án].)
27. Has everyone received the latest report on [Topic]? (Mọi người đã nhận báo cáo mới nhất về [Chủ đề] chưa?)
28. Could we have a brief status update from each department? (Chúng ta có thể nghe cập nhật ngắn từ từng bộ phận được không?)
🎯 Phần III: Discussing Items (Thảo luận Chi tiết)
Giới thiệu mục tiếp theo
Casual:
29. So, let’s move to item 1. (Chúng ta chuyển sang mục 1 nhé.)
30. Next up is… (Tiếp theo là…)
31. Let’s talk about [Topic] now. (Giờ cùng bàn về [Chủ đề] nhé.)
Formal:
32. The first item on the agenda is [Topic]. [Name], please start. (Mục đầu tiên là [Chủ đề]. [Tên], mời bắt đầu.)
33. I’d suggest we start by addressing the issue of [Issue]. (Tôi đề nghị bắt đầu bằng việc giải quyết [Vấn đề].)
34. Let’s proceed with the next point on the agenda. (Hãy tiếp tục với nội dung tiếp theo trong chương trình nghị sự.)
Đưa ra ý kiến
Casual:
35. I think we should… (Tôi nghĩ chúng ta nên…)
36. How about we try…? (Chúng ta thử… thì sao nhỉ?)
37. Maybe we can try… (Có thể chúng ta thử…)
38. From my point of view, it makes sense to… (Theo tôi, sẽ hợp lý nếu…)
Formal:
39. I would suggest that we consider a different approach regarding … (Tôi đề nghị rằng chúng ta nên cân nhắc một cách tiếp cận khác đối với …)
40. In my opinion, it would be advisable to… (Theo ý kiến của tôi, nên…)
41. Based on the data, I recommend we proceed with… (Dựa trên dữ liệu, tôi đề xuất chúng ta tiến hành với…)
Ngắt lời lịch sự
Casual:
42. Sorry to interrupt, but… (Xin lỗi chen ngang, nhưng…)
43. Wait, just a quick question. (Khoan, tôi có câu hỏi nhanh.)
44. Can I jump in for a sec? (Cho tôi xen vào một chút được không?)
Formal:
45. I apologize for interrupting, but I would like to clarify a point. (Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi muốn làm rõ một điểm.)
46. With respect, I have a quick question before we move on. (Xin phép cho tôi có một câu hỏi nhanh trước khi chúng ta chuyển sang.)

Yêu cầu làm rõ
Casual:
47. What do you mean exactly? (Ý bạn cụ thể là gì?)
48. Could you explain that part again? (Bạn có thể giải thích lại phần đó không?)
Formal:
49. Could you elaborate on that point for clarity? (Anh/chị có thể nói rõ hơn điểm đó không?)
50. Would you mind repeating the key figures/ steps, please? (Bạn vui lòng lặp lại các số liệu chính được không?)
51. Just to confirm, are we saying that…? (Để chắc chắn, ý chúng ta là… đúng không?)
Dẫn chuyển tiếp
Casual:
52. [Name], what’s your take on this? ([Tên], bạn nghĩ sao?)
53. Let’s move on to the next topic. (Chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.)
Formal:
54. I’d now like to hand over to [Name] for the next point. (Tôi xin nhường lời cho [Tên] trình bày nội dung tiếp theo.)
55. If there are no further comments, let’s move to the next item. (Nếu không còn ý kiến, ta tiếp tục phần tiếp theo nhé.)
🎯 Phần IV: Finishing the Meeting (Kết thúc Cuộc họp)
Tóm tắt nội dung cuộc họp
Casual:
56. Okay, to wrap things up… (Rồi, tóm lại nhé…)
57. So, we agreed on X and Y. (Chúng ta thống nhất về X và Y nhé.)
Formal:
58. Before we close, let me just summarize the main decisions/action points. (Trước khi kết thúc, cho phép tôi tóm tắt các quyết định/hành động chính.)
59. In brief, we’ve reached an agreement on… (Tóm lại, chúng ta đã đồng thuận về…)
Phân công hành động
Casual:
60. So, who’s in charge of this task? (Ai phụ trách việc này nhỉ?)
61. [Name] will take care of that. (Việc đó để [Tên] lo nhé.)
Formal:
62. The action item for [Task] is assigned to [Name], due [Date]. (Nhiệm vụ [Task] được giao cho [Tên], hạn chót [Ngày].)
63. Please ensure this is completed before our next meeting. (Vui lòng đảm bảo hoàn thành trước buổi họp tiếp theo.)
Kết thúc cuộc họp – Cảm ơn mọi người đã tham gia
Casual:
64. That’s all for today — great job, everyone! (Vậy là hết rồi, mọi người làm tốt lắm!)
65. Thanks everyone for coming! (Cảm ơn mọi người đã tham dự nhé!)
Formal:
66. Right, it looks as though we’ve covered the main items. I declare the meeting closed. (Đúng vậy, có vẻ như chúng ta đã đề cập đến các mục chính. Tôi tuyên bố cuộc họp kết thúc.)
67. I believe we’ve covered all the main points. I declare the meeting closed. (Tôi tin rằng chúng ta đã thảo luận hết các nội dung chính. Tôi xin tuyên bố kết thúc cuộc họp.)
68. Thank you all for your valuable time and input. (Cảm ơn mọi người vì thời gian và những đóng góp quý báu.)
Đặt lịch họp mới
Casual:
69. Shall we meet again next week? (Chúng ta họp lại tuần sau nhé?)
70. Let’s plan a quick catch-up on Friday. (Chúng ta gặp nhanh vào thứ Sáu nhé.)
Formal:
71. Can we schedule the next meeting for next Wednesday? (Chúng ta có thể đặt lịch họp tiếp theo vào thứ Tư tuần sau không?)
72. I’ll send a calendar invite to confirm the next session. (Tôi sẽ gửi lời mời lịch để xác nhận buổi họp tiếp theo.)
Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho doanh nghiệp tại IIG Academy
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa ngày nay, khả năng giao tiếp tiếng Anh không chỉ là một lợi thế, mà là một yêu cầu bắt buộc để duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững. IIG Academy đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trên hành trình hội nhập quốc tế cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp. Chương trình học được thiết kế chuyên biệt để giúp các nhân viên nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường công sở quốc tế.

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp với IIG Academy bao gồm các kỹ năng giao tiếp cơ bản và nâng cao, giúp học viên tự tin tham gia vào các cuộc họp, thuyết trình và giao tiếp hiệu quả với đối tác, khách hàng trong và ngoài nước. Phương pháp học tập trung vào định hướng giao tiếp trong doanh nghiệp học viên sẽ được học và thực hành với các tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỹ năng phục vụ cho công việc tổ chức cuộc họp, thương thảo hợp đồng…
Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, IIG Academy cam kết mang đến cho bạn lộ trình học rõ ràng và hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu giao tiếp thành công trong môi trường doanh nghiệp.
Đặc biệt, khóa học tiếng Anh giao tiếp không chỉ dừng lại ở việc học các từ vựng hay ngữ pháp, mà còn phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như thuyết phục, đàm phán và giải quyết vấn đề trong các cuộc họp. Bạn sẽ được học cách sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt, phù hợp với từng hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp.
Kết luận
Với những mẫu câu giao tiếp trong cuộc họp mà IIG Academy vừa chia sẻ, bạn đã có thể bắt đầu tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp bằng tiếng Anh. Tuy nhiên để đồng bộ, chuẩn hóa tiếng Anh cho nhân sự , giải pháp khóa học đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp như tiếng Anh giao tiếp, tiếng Anh chuyên ngành, TOEIC Compact là sự lựa chọn hàng đầu giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực tiếng Anh cho toàn bộ nhân sự phát triển cùng doanh nghiệp trên hành trình hội nhập toàn cầu.
Tags




