Chi tiết tin tức
09/12/2021
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Đề Giáng Sinh Bạn Đã Bỏ Túi Hết Chưa?

Giáng sinh là một trong những ngày lễ lớn đáng chờ đợi nhất trong năm, là dịp mọi người dành thời gian cho gia đình & bạn bè. Tháng 12 đến rồi, không khí náo nhiệt đón chào Giáng sinh và mừng Năm mới đã tràn ngập trên từng góc phố, con đường.

Tu-vung-giang-sinh

Trong bài viết dưới đây, Hãy cùng ??? ??????? tìm hiểu loạt từ vựng về chủ đề Giáng sinh để giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong dịp Noel này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

1.1. Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

  • Christmas: lễ Giáng sinh
  • A White Christmas: ngày Giáng sinh trắng- tuyết rơi vào ngày Giáng sinh
  • Winter: mùa đông
  • Santa Claus: ông già Noel.
  • Reindeer: con tuần lộc
  • Rudolph: tuần lộc mũi đỏ
  • Santa sack: túi quà của ông già Noel
  • Gift/ Present: quà tặng
  • Sled/ Sleigh: xe trượt tuyết
  • Elf: chú lùn
  • Snowman: người tuyết
  • Angel: thiên thần
  • A carol: một bài hát thánh ca
  • Church: nhà thờ
  • Feast: bữa tiệc
  • Ritual: nghi thức
  • Wassail: uống rượu và chúc mừng Giáng sinh
  • Chimney: ống khói, trẻ em tin rằng ông già Noel sẽ vào nhà qua đường này
  • Snowflakes: bông tuyết
  • Fireplace: lò sưởi, nơi trẻ em thường treo tất để ông già Noel bỏ quà vào đó
  • Scarf: khăn quàng

1.2. Từ vựng về đồ ăn truyền thống dịp Giáng sinh

  • Turkey: gà Tây
  • Christmas Ham/ Yule Ham: giăm bông Giáng Sinh
  • Gravy: nước sốt thịt
  • Mince Pie: bánh nhân thịt băm
  • Gingerbread man: bánh quy gừng hình người
  • Yule Log Cake: bánh hình khúc gỗ
  • Candy cane: kẹo có hình cây gậy móc
  • A pudding: một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh
  • Apple Cider: rượu táo
  • Mulled Wine: vang nóng
  • Eggnog: đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh  được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu
  • Hot chocolate: socola nóng
  • Cookie: bánh quy

1.3. Từ vựng về đồ trang trí Giáng sinh

  • Christmas card: thiệp Giáng sinh
  • Christmas stocking: tất Giáng sinh
  • Christmas tree/ Pine (paɪn): cây thông Noel.
  • Spruce: cây tùng. Đây là loại cây cùng họ với cây thông.
  • Mistletoe: cây tầm gửi
  • Wreath: vòng hoa Giáng sinh
  • Ornament: vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)
  • Candle: nến
  • Ribbon: dây ruy băng
  • Curling ribbon: ruy băng xoắn
  • Tinsel: dây kim tuyến
  • Fairy lights: đèn nháy
  • Bell: chuông
  • Snowflake: bông tuyết
  • Pine cone: quả thông
  • Wrapping paper: Giấy gói quà

2. Lời chúc vào dịp Giáng sinh

23 Creative Ways to Make Christmas Cards - Pretty Designs
  • Merry Christmas! : Giáng sinh vui vẻ!
  • Happy Christmas! : Chúc mừng Giáng sinh!
  • Seasons Greetings! = Greeting Seasons! : Mừng mùa lễ hội!
  • Merry Christmas and a Happy New Year! : Chúc mừng năm mới và Giáng sinh!
  • Wishing you warmth and good cheer! : Mong bạn ấm áp và vui vẻ!
iig-academy

IIG Academy

Đào tạo Tiếng Anh Doanh Nghiệp

Đào tạo 06 lĩnh vực đặc thùHàng không, Y DượcViễn Thông – CNTT, Tài chính– Ngân hàng, Du lịch – Khách sạn, Quân Đội 

IIG Academy

Toeic Compact

Trải nghiệm môi trường thi thật theo chuẩn ETS

IIG Academy

Tiếng Anh liên kết Schoollink

Tư vấnthực hiện các đề án chuẩn hóa tiếng Anh trên toàn quốc

Các cuộc thi
Xem thêm iig-academy
Chưa được phân loại
Xem thêm iig-academy
Sự kiện nổi bật
Xem thêm iig-academy
Tin tức khác
Xem thêm iig-academy
️Top 5 mẹo học tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm