Chi tiết tin tức
07/09/2021
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh du lịch theo ngữ cảnh

Tiếng Anh dần trở thành ngôn ngữ toàn cầu, chính vì vậy để có một chuyến du lịch trọn vẹn và những trải nghiệm thú vị thì việc chuẩn bị một vốn từ vựng tiếng Anh du lịch kha khá lại càng cần thiết hơn nữa

1. Từ vựng tiếng Anh du lịch – tại sân bay

Lưu và học ngay bộ từ vựng tiếng Anh thường nghe ở sân bay để các bạn có thể nắm bắt thông tin và có một chuyến trọn vẹn.

  • Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu 
  • Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay
  • Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép
  • Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Check-in: /tʃek – ɪn/ thủ tục vào cửa
  • Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
  • Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc
  • Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa
  • Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
  • High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa cao điểm
  • Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa ít khách
  • Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình khách hàng thường xuyên
  • Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói
  • One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều
  • Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi
  • Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do huỷ bỏ
  • Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
  • Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch
  • Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ : Lịch trình

2. Từ vựng tiếng Anh du lịch – tại khách sạn

Từ vựng tiếng Anh cho chuyến đi du lịch

Sau đây là những từ vựng tiếng Anh khách sạn để các bạn dễ dàng tìm được chỗ nghỉ ngơi ưng ý tạo chuyến đi trở nên hoàn hảo.

  • Reservation /ˌrezəˈveɪʃn/ : Sự đặt chỗ trước
  • (to) book /bʊk/ : Đặt phòng
  • (to) check in /ˈtʃek ɪn/ : Nhận phòng
  • (to) check out /ˈtʃekaʊt/ : Trả phòng
  • Brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ : Cẩm nang giới thiệu
  • Room number /ruːm ˈnʌmbə(r)/ : Số phòng
  • Air conditioning /ˈeə kəndɪʃnɪŋ/ : Điều hòa
  • Internet access /ˈɪntənet ˈækses/ : Truy cập Internet
  • Shower /ˈʃaʊə(r)/ : Vòi hoa sen
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ : Tủ đựng quần áo
  • Laundry /ˈlɔːndri/ : Dịch vụ giặt ủi
  • Hot tub /ˈhɒt tʌb/ : Hồ nước nóng
  • Beauty salon /ˈbjuːti sælɒn/ : Salon làm đẹp
  • Swimming pool /ˈswɪmɪŋ /puːl/ : Bể bơi
  • Sauna /ˈsɔːnə/ : Phòng tắm hơi
  • STD = Standard /ˈstændəd/ : Phòng tiêu chuẩn
  • SUP = Superior /suːˈpɪəriə(r)/ : Phòng chất lượng cao hơn phòng Standard với diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. 
  • DLX = Deluxe: Loại phòng thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.
  • Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo.
  • Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.
  • SGL = Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở
  • SWB = Single With Breakfast: Phòng một giường có bữa sáng
  • TWN = Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ở
  • DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.
  • TRPL hoặc TRP = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ
  • Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.
  • Free & Easy package: Là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.

3. Từ vựng tiếng Anh du lịch– Trên đường bộ

  • Road /rəʊd/: con đường
  • Car /kɑː(r)/ : xe hơi
  • Traffic /ˈtræfɪk/: giao thông
  • Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
  • Train /treɪn/: xe lửa
  • Motorcycle /ˈməʊtəsaɪkl/: xe máy
  • Bike: xe đạp/xe máy
  • Freeway: đường cao tốc
  • Main road: con đường chính
  • Go by rail: đi bằng đường sắt
  • Bus : xe buýt
  • Highway /ˈhaɪweɪ/: xa lộ
  • Bus station /ˈbʌs steɪʃn/: trạm xe buýt
  • Railway /ˈreɪlweɪ/: đường xe lửa
  • Rail /reɪl/: đường sắt
  • Lane: làn đường
  • Underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/: dưới lòng đất
  • Subway /ˈsʌbweɪ/: xe điện ngầm
  • Tube: xe buýt
  • Taxi: xe taxi
iig-academy

IIG Academy

Đào tạo Tiếng Anh Doanh Nghiệp

Đào tạo 06 lĩnh vực đặc thùHàng không, Y DượcViễn Thông – CNTT, Tài chính– Ngân hàng, Du lịch – Khách sạn, Quân Đội 

IIG Academy

Toeic Compact

Trải nghiệm môi trường thi thật theo chuẩn ETS

IIG Academy

Tiếng Anh liên kết Schoollink

Tư vấnthực hiện các đề án chuẩn hóa tiếng Anh trên toàn quốc

Các cuộc thi
Xem thêm iig-academy
Chưa được phân loại
Xem thêm iig-academy
Sự kiện nổi bật
Xem thêm iig-academy
Tin tức khác
Xem thêm iig-academy
Language Festival THCS Nam Từ Liêm chủ đề Global Citizen – Công dân toàn cầu