Từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với sự phát triển không ngừng của kinh tế và thị trường, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp sẽ giúp bạn đạt được thành công và phát triển trong sự nghiệp của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp phổ biến và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng doanh nghiệp trong giao tiếp
Khi giao tiếp trong môi trường kinh doanh, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chuyên nghiệp là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong giao tiếp kinh doanh:
- To reach out: liên lạc với ai đó để mục đích cụ thể (e.g., “I’ll reach out to the sales team to get their input on this proposal.”)
- To follow up: kiểm tra lại với ai đó sau một cuộc trò chuyện hoặc cuộc họp trước đó (e.g., “I’ll follow up with you next week to see if you’ve made a decision.”)
- To touch base: có một cuộc trò chuyện nhanh để cập nhật thông tin về một dự án hoặc tình huống (e.g., “Let’s touch base tomorrow to discuss the progress we’ve made.”)
- To keep in the loop: thông báo cho ai đó về một tình huống hoặc dự án (e.g., “Please keep me in the loop on any updates regarding the new product launch.”)
- To get on the same page: đảm bảo mọi người đều có cùng hiểu biết về tình huống hoặc mục tiêu (e.g., “Let’s get on the same page before we present this proposal to the board.”)
Từ vựng kinh doanh cho cuộc họp và thuyết trình
Cuộc họp và thuyết trình là phổ biến trong môi trường kinh doanh. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ kinh doanh bạn có thể sử dụng để thảo luận về cuộc họp và thuyết trình:
- Agenda: danh sách các mục được thảo luận trong cuộc họp (e.g., “Do we have an agenda for today’s meeting?”)
- Presentation: một bài nói chính thức được trình bày trước một khán giả (e.g., “I’ll be giving a presentation on our new marketing strategy at next week’s meeting.”)
- Slides: các phương tiện trực quan được sử dụng trong một bài trình bày (e.g., “I’ll be using slides to illustrate the key points of my presentation.”)
- Q&A: một phiên hỏi đáp sau khi bài trình bày đã kết thúc (e.g., “We’ll have time for Q&A after the presentation.”)
Từ vựng Kinh doanh về Tài chính và Kế toán
Tài chính và kế toán là các yếu tố quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp nào. Sau đây là một số từ vựng kinh doanh trong tiếng Anh và cụm từ liên quan đến tài chính và kế toán:
- Revenue: tiền kiếm được từ bán hàng hoặc dịch vụ (e.g., “Our revenue has increased by 10% compared to last year.”)
- Expenses: tiền được chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ (e.g., “We need to reduce our expenses in order to increase profitability.”)
- Profit: số tiền kiếm được sau khi chi phí đã được trừ từ doanh thu (e.g., “Our profit margin has been steadily increasing over the past year.”)
- Balance sheet: một báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ và vốn của một công ty (e.g., “We need to review the balance sheet to determine our financial position.”)
- Cash flow: sự di chuyển của tiền vào và ra khỏi một doanh nghiệp (e.g., “Improving cash flow is crucial for the success of our business.”)
Business Vocabulary for Marketing
- Branding: quá trình tạo ra một tên và hình ảnh độc đáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ (e.g., “Our new branding campaign has been well-received by customers.”)
- Target audience: nhóm người mà sản phẩm hoặc dịch vụ dành cho (e.g., “We need to identify our target audience before launching this new product.”)
- Market research: quá trình thu thập và phân tích thông tin về một thị trường (e.g., “We conducted market research to better understand our customers’ needs.”)
- Promotions: hoạt động marketing được thiết kế để tăng doanh số hoặc nhận thức về một sản phẩm hoặc dịch vụ (e.g., “Our latest promotions have resulted in a significant increase in sales.”)
- ROI (Return on Investment): t số tiền kiếm được hoặc mất đi trên một khoản đầu tư so với số tiền đầu tư (e.g., “We need to calculate the ROI of our marketing campaigns to determine their effectiveness.”)
Từ vựng nghành nhân sự:
Nhân sự đóng một vai trò quan trọng trong quản lý lực lượng lao động của một công ty. Đây là một số từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp và cụm từ liên quan đến nhân sự:
- Recruitment: quá trình tìm kiếm và tuyển dụng nhân viên mới (e.g., “We’re currently in the process of recruitment for a new marketing manager.”)
- Onboarding: quá trình tích hợp nhân viên mới vào công ty (e.g., “We need to improve our onboarding process to ensure new employees are successful.”)
- Performance review: một đánh giá chính thức về hiệu suất công việc của nhân viên (e.g., “We conduct performance reviews every six months to provide feedback to employees.”)
- Benefits: phúc lợi bên ngoài lương được cung cấp cho nhân viên (e.g., “Our benefits package includes health insurance, paid time off, and retirement savings options.”)
Việc nắm vững từ vựng kinh doanh là rất quan trọng để thành công trong nơi làm việc hiện đại. Bằng cách làm chủ các thuật ngữ và cụm từ trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác và đạt được mục tiêu của mình.
Học từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp cùng IIG Academy:
IIG Academy là thành viên chính thức của IIG Việt Nam – tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Hiện nay, IIG Academy đã đồng hành cùng với hơn 150 doanh nghiệp với nhiều nghành nghề khác nhau.
Đặc biệt, IIG Academy cung cấp khóa học về từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp, giúp học viên hiểu và sử dụng những thuật ngữ, cụm từ và thông tin quan trọng liên quan đến các lĩnh vực khác nhau trong doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp trong các cuộc họp, thảo luận, trình bày báo cáo và thực hiện các nhiệm vụ công việc. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp trong các tình huống kinh doanh giúp học viên tăng tính chuyên nghiệp, tạo sự tự tin và đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, IIG Academy cam kết cung cấp cho học viên những bài học chất lượng, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả.
Tham khảo thêm: tại đây
———————————————-
IIG Academy
Hotline: 024 3649 5999
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa Trung Yên Plaza, số 1 Trung Hòa, Cầu Giấy, HN
Website: https://iigacademy.edu.vn/
Tags