Chi tiết tin tức
24/11/2021
Những Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Đề Chứng Khoán Mà Các Nhà Đầu Tư Phải Biết
Hiện nay, chứng khoán nước ngoài và trong nước được xem là một chủ đề nóng hổi và thu hút sự quan tâm từ rất nhiều nhà đầu tư trẻ.
Bạn muốn đọc – hiểu sách của Warren Buffett hoặc theo dõi tin tức hàng ngày trên Bloomberg, Seeking Alpha nhưng lại gặp khó khăn khi quá nhiều thuật ngữ tiếng Anh phức tạp ?
Trong bài viết dưới đây, IIG Academy sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Chứng khoán mà bạn nhất định phải bỏ túi để có thể tiếp cận nguồn kiến thức & tin tức dễ dàng nhé !
1.Một số thuật ngữ Tiếng Anh về giao dịch chứng khoán
- Sell and buy: Mua và bán
- Sell (S): Mua – Giao dịch với giá mua vào
- Buy (B): Bán – Giao dịch với giá bán ra
- Short Sales (Short selling / Shorting ): Bán Broker: Người môi giới trung, tư vấn chứng khoán
- Break: Giá tăng mạnh vượt lên 1 vùng hoặc 1 điểm, thường kèm số lượng lớn
- Gap: Khoảng cách
- Long: Đánh lên
- Short: Đánh xuống
- Bailing Out: Bán tháo
- Uptrend: Xu hướng tăng
- Downtrend: Xu hướng giảm
- Sideway: xu hướng đi ngang
- Bull Market: thị trường đi lên
- Bear Market: thị trường đi xuống, rớt giá
- Bear Trap: Tín hiệu giả chứng khoán đảo chiều giảm giá sau thời gian tăng liên tiếp
- Bull Trap: Tín hiểu giả chứng khoán đảo chiều tăng giá sau sụt giảm liên tiếp
- Volume: Khối lượng giao dịch
2. Một số danh từ phổ biến
- Transfer of securities: Sự chuyển nhượng chứng khoán
- Unlisted securities : Chứng khoán không yết bảng
- Unlisted stock: Cổ phiếu không yết bảng
- Unquoted securites: Chứng khoán không yết giá
- Unquoted stock: Cổ phiếu không yết giá
- Unweighted index: Chỉ số bất quân bình
- Variable- yield securities: Chứng khoán có lợi tức thay đổi
- Volume index of exports: Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu
- Weighted index: Chỉ số quân bình
- Whole sale price index: Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ)
- Capital stock: Vốn phát hàng = Vốn cổ phần
- Commodity price index: Chỉ số vật giá
- Common stock: Cổ phiếu phổ thông/ Cổ phiếu thường
- Exchange of securities: Sự trao đổi chứng khoán
- Fixed – yield securities: Chứng khoán có lợi tức cố định
- Foreign securities: Chứng khoán nước ngoài
- Full paid stock: Cổ phần nộp đủ tiền
- General stock: Cổ phiếu thông thường
- Gilt – edged securities: Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1
- Gilt – edged stock: Cổ phiếu loại 1
- Government securities: Trái khoán nhà nước, công trái
- Government stock: Chứng khoán nhà nước, công trái
- Interest bearing securities: Chứng khoán sinh lãi
- Investment securities: Chứng khoán đầu tư
- Index : chỉ số, chỉ tiêu
- Listed securities: Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được
- Listed stock: Cổ phiếu yết bảng (Mỹ)
- Outstanding shares: Cổ phiếu lưu hành trên thị trường
- Derivatives: Chứng khoán phái sinh
- Financial statement: Báo cáo tài chính
- Margin of safety: Biên an toàn
3. Một số động từ phổ biến
- Deposit securities with… : Ký thác chứng khoán ở…
- Give security : Nộp tiền bảo chứng
- Have in stock : Có sẵn
- Lay in stock : Đưa vào dự trữ
- Lend money without securities : Cho vay không có vật bảo đảm
- Stand security for someone : Đứng ra bảo đảm cho ai
- Stock up : Mua tích trữ