Ngoài kỹ năng chuyên môn, nhiều doanh nghiệp hiện nay còn yêu cầu nhân viên phải thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp. Nếu chưa đầu tư học tiếng Anh giao tiếp, người đi làm có thể tham khảo ngay các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng thông dụng nhất dưới đây!
Mẫu câu chào hỏi, đề nghị giúp đỡ khách hàng
Để chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng, bạn hãy sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh khi bán hàng dưới đây:
- Good morning/ afternoon/ evening sir, madam! How can I help you? – Xin chào anh/chị! Tôi có thể giúp gì được ạ?
- Hello sir, madam! Is there anything I can help with? – Xin chào anh/chị! Tôi có thể giúp gì không ạ?
- Hello sir/ ma’am! May I help you? – Xin chào anh/chị! Tôi có thể giúp gì không ạ?
- Please tell me if you need any help! – Vui lòng cho tôi biết nếu anh/chị cần sự giúp đỡ!
Mẫu câu hỏi nhu cầu khách hàng
- What/ Which item are you looking for sir/ ma’am? – Anh/chị đang tìm kiếm mặt hàng nào ạ?
- Who is that for, a boy or a girl? – Món đồ mua cho bé trai hay bé gái ạ?
- What color are you looking for? – Quý khách muốn tìm màu nào?
- What brand/ size… do you need? – Quý khách cần tìm nhãn hiệu/ kích thước… nào?
Mẫu câu tư vấn, gợi ý sản phẩm
- What do you think about this/ these items/ products? – Quý khách thấy (những) món này như thế nào?
- I think this item will suit you/ him/ her? – Tôi nghĩ món này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ hợp với bạn/ anh ấy/ cô ấy?
- Maybe this one will fit you/ him/ her? – Có lẽ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ vừa với bạn/ anh ấy/ cô ấy?
- Would you like to try it on? – Quý khách có muốn mặc/ mang thử nó không?
- This is one of our best-sellers now. I highly recommend this. – Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất hiện nay của chúng tôi. Tôi đặc biệt đề cử món hàng này.
- I think this is a good option you can have. – Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tốt quý khách nên có.
Mẫu câu giới thiệu thông tin sản phẩm
Tiếp theo sẽ là các câu tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng được dùng để giới thiệu cho khách hàng thông tin liên quan đến sản phẩm…
- This is a new product of [brand’s name]. – Đây là một sản phẩm mới của [tên nhãn hàng].
- This product/ item was made in [country’s name]. – Sản phẩm/ món đồ này được sản xuất tại [tên nước].
- [Noun (phrase)] was made of/ from high-quality materials. – … được cấu tạo từ các vật liệu cao cấp.
- The product was made of/ from fresh ingredients. – Sản phẩm được tạo nên từ những nguyên liệu tươi sạch.
- This hot/ trendy item is on sale right now. It’s …% off. – Món đồ bán chạy này hiện đang được giảm giá …%.
- I’m sorry, but the item you need is sold out. May I show you another one? – Tôi xin lỗi nhưng mặt hàng quý khách cần tìm đã bán hết. Tôi giới thiệu cho anh/chị sản phẩm khác nhé?
Mẫu câu chỉ dẫn vị trí gian hàng
- Please follow me! I’ll take you there. – Vui lòng đi theo tôi! Tôi sẽ đưa quý khách tới đó.
- This way, please! – Mời đi lối này!
- The [product name] section is over there. – Khu vực [tên loại sản phẩm] ở đằng kia.
- The fitting room is right over there. – Phòng thử đồ ở ngay kia.
- Please go straight and then turn left/ right and you will see the [product name] aisle. – Vui lòng đi thẳng rồi quẹo trái/ phải và quý khách sẽ thấy dãy [tên mặt hàng].
- The [product name] section is on your left/ right. – Khu vực [tên loại sản phẩm] nằm ở phía tay trái/ phải của quý khách.
Mẫu câu nhắc nhở khách hàng
- Please put your bag into a locker before entering the shop. Thank you! – Quý khách vui lòng bỏ túi vào tủ đồ trước khi vào cửa hàng. Xin cảm ơn!
- Please don’t try on the products that are on sale. Thank you! – Quý khách vui lòng không thử các sản phẩm đang giảm giá. Xin cảm ơn!
- I’m sorry but you can bring only 2 items into the fitting room at a time. – Tôi xin lỗi nhưng quý khách chỉ có thể mang 2 món vào phòng thử mỗi lần.
Mẫu câu hướng dẫn thanh toán
- Would you like to pay in cash or with a card? – Quý khách muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
- Here is your change. Thank you! Hope to see you soon! – Đây là tiền thừa của quý khách. Cảm ơn quý khách! Mong sớm gặp lại quý khách!
- Your total comes to… – Tổng hóa đơn của quý khách là…
Mẫu câu khi khách hàng mặc cả
- I’m sorry but I can’t give you a discount. Our prices are fixed. – Tôi xin lỗi nhưng không thể giảm giá được ạ! Đây là mức giá niêm yết rồi.
- It is on sale for …%. – Món này đang được giảm giá 20%.
- I’m sorry but I can’t make it any cheaper. You can’t get this make for less anywhere else. – Tôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được nữa. Quý khách không thể kiếm món này ở nơi khác có giá thấp hơn đâu.
Lời kết
Trên đây là tổng hợp các mâu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng hữu ích. Hy vọng các bạn có thể nắm được các mẫu câu trên và áp dụng thành công trong công việc nhé! Bạn muốn thiết kế khoá học phù hợp cho doanh nghiệp của bạn? Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí tại đây và nhận tư vấn.