Trong ngành dịch vụ, việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp. Với sự phát triển của ngành du lịch, nhà hàng, khách sạn và các lĩnh vực dịch vụ khác, việc nắm vững kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là yếu tố cần thiết để phục vụ khách hàng quốc tế và nâng cao đẳng cấp của doanh nghiệp.
Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp trong ngành dịch vụ:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giao tiếp bằng tiếng Anh là cầu nối quan trọng giữa khách hàng và nhân viên trong ngành dịch vụ. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh giúp tạo dựng lòng tin, tạo sự chuyên nghiệp và mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng quốc tế.
- Các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong ngành dịch vụ:
- Giao tiếp cơ bản: Hiểu và sử dụng các câu cơ bản, từ vựng liên quan đến dịch vụ, yêu cầu và đáp ứng thông tin từ khách hàng.
- Giao tiếp lắng nghe: Hiểu rõ yêu cầu và nhu cầu của khách hàng, đồng thời tạo cảm giác chân thành và quan tâm đến ý kiến của họ.
- Giao tiếp nói: Nói rõ ràng, lưu loát và tự tin để truyền đạt thông tin và giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.
- Giao tiếp viết: Sử dụng email, thư từ hoặc tin nhắn để trao đổi thông tin, giải quyết khiếu nại và thực hiện các giao dịch chuyên nghiệp với khách hàng.
- Xây dựng từ vựng và ngữ pháp trong ngành dịch vụ:
- Từ vựng: Học các từ vựng liên quan đến lĩnh vực dịch vụ như khách sạn, nhà hàng, du lịch, v.v. Điều này bao gồm cả các thuật ngữ chuyên ngành và các cụm từ thông dụng trong ngành.
- Ngữ pháp: Nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản để sử dụng trong việc truyền đạt ý kiến, yêu cầu và phản hồi đúng cách.
- Thực hành giao tiếp trong ngành dịch vụ:
- Role-play và mô phỏng tình huống: Thực hành giao tiếp qua việc mô phỏng các tình huống thực tế như tiếp đón khách, đặt phòng, đặt món, v.v. Điều này giúp rèn kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống khó khăn.
- Tìm kiếm kinh nghiệm thực tế: Tham gia vào các khóa học, thực tập hoặc làm việc tại các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ để có cơ hội thực hành và trải nghiệm giao tiếp tiếng Anh trực tiếp với khách hàng.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ học tập:
- Sách giáo trình và tài liệu học: Tìm các sách giáo trình và tài liệu học tiếng Anh chuyên về ngành dịch vụ để nắm vững kiến thức cần thiết.
- Ứng dụng di động và trang web học tiếng Anh: Sử dụng các ứng dụng di động và trang web học tiếng Anh chuyên về ngành dịch vụ để tăng cường từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp.
Mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên nhà hàng
Mẫu câu chào khách đến/ đi
Cách chào hỏi là một kỹ năng cơ bản nhưng lại rất quan trọng vì nó để lại ấn tượng cho khách, qua đó thể hiện được thái độ chuyên nghiệp, nâng cao được thương hiệu của nhà hàng. Sau đây là một số mẫu câu chào hỏi khách dành cho nhân viên mà bạn có thể tham khảo.
– Good morning/ afternoon/ evening, Mr/ Mrs/ Miss. Welcome to ABC Restaurant. How may I help you?
Xin chào buổi sáng/ trưa/ chiều, Ông/ Bà/ Quý cô. Xin chào mừng đến nhà hàng ABC. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
– Do you have a reservation?/ Have you booked a table?
Quý khách có đặt bàn chưa?
– How many persons, please?
Quý khách cho biết có bao nhiêu người?
– Your table is ready. I’ll show you to the table. This way, please.
Bàn quý khác đã sẵn sàng. Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn. Mời đi lối này.
– Hi, I’m Sue, I’ll be your server for tonight.
Xin chào, tôi là Sue. Tôi sẽ là người phục vụ cho quý khách tối nay.
– Thank you for choosing us today.
Cám ơn quý khách đã lựa chọn chúng tôi hôm nay.
– Have a nice day/ good night.
Chúc quý khách một ngày tốt đẹp/ Chúc quý khách ngủ ngon.
Mẫu câu dành cho nhân viên khi khách gọi món
– Can I take your order, sir/madam? / Are you ready to order?
Quý khách gọi món chưa ạ?
– What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
– What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
– What would you like for dessert?/ Do you want a dessert?
Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ? Hoặc Quý khách có muốn gọi tráng miệng không?
– How would you like your steak?
Quý khách muốn món bít tết như thế nào?
– Sorry, the hamburgers are off today./ I’m sorry. We’re all out of the hamburgers.
Xin lỗi ạ, món hamburger đã hết rồi./ Tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món hamburger rồi.
– Do you need a little time to decide?
Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?
– I’ll be right back with your …
Tôi sẽ quay lại ngay với … của quý khách.
– Enjoy your meal.
Chúc quý khách ngon miệng.
Những mẫu câu giao tiếp khách sử dụng
– May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được không?
– Could we have …, please?
Chúng tôi có thể …, được không?
– We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
– I prefer the one in that quiet corner.
Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
– We’re not ready to order yet.
Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
– Please bring us one more …
Cho chúng tôi thêm một … nữa.
– That’s all, thank you.
Vậy thôi, cám ơn.
– Excuse me, …
Xin lỗi, nhưng …
– Can I have my check / bill please?/ I would like my check please.
Cho tôi thanh toán hóa đơn.
– We’d like separate bills, please.
Chúng tôi muốn tách hóa đơn.
– Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.
Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.
– It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.
Món này có vị lạ quá.
– We’ve been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.
Một số từ vựng phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ khách sạn
Từ vựng liên quan tới các loại phòng
-
Twin room (twɪn ruːm): Phòng có 2 giường - Single bed (ˈsɪŋgl bɛd): Giường đơn
- Single room (ˈsɪŋgl ruːm): Phòng đơn
- Suite (swiːt): Phòng ngủ dạng tiêu chuẩn
- Triple room (ˈtrɪpl ruːm): Phòng ngủ có 3 giường
- Double room (ˈdʌbl ruːm): Phòng đôi
- Double bed (ˈdʌbl bɛd): Giường đôi
- King size bed (kɪŋ saɪz bɛd): Giường cỡ lớn
- Queen size bed (kwiːn saɪz bɛd): Mẫu giường cực lớn
- Từ vựng liên quan tới bộ phận nhân viên ngành dịch vụ
- Manager (ˈmænɪʤə): Quản lý
- Doorman (ˈdɔːmən): Người gác cổng
- Receptionise: Lễ tân
- Chambermaid (ʧeɪmbəmeɪd): Nữ nhân viên phục vụ phòng
- Room attendant (ruːm əˈtɛndənt): Nhân viên vệ sinh phòng
- Porter (ˈpɔːtə): Người mang hành lý cho khách
- Bellboy (ˈbɛlbɔɪ): Nhân viên xách hành lý
- Từ vựng liên quan tới thiết bị trong phòng
- Key (ki:): Chìa khóa phòng
- Bed (bed): Giường
- Pillow (’pilou): Gối
- Blanket (’blæηkit): Chăn
- Pillow case (ˈpɪləʊ keɪs): Vỏ gối
- Safe (seif): Két sắt
- Shower (’∫auə): Vòi tắm hoa sen
- Minibar (ˈmɪnɪbɑː): Quầy bar nhỏ
- Bath (bɑ:θ): Bồn tắm
- Telephone ( ’telifoun): Điện thoại bàn
- Heater ( ’hi:tə): Bình nóng lạnh
- Light (lait): Đèn
- Fridge (fridʒ): Tủ lạnh
- Remote control (rɪˈməʊt kənˈtrəʊl): Bộ điều khiển
- Từ vựng liên quan tới các dịch vụ ở khách sạn
- Swimming pool (swɪmɪŋ puːl): Hồ bơi
- Bar (bɑː): Quầy rượu
- Beauty salon (ˈbjuːti ˈsælɒn): Thẩm mỹ viện
- Restaurant (ˈrɛstrɒnt): Nhà hàng
- Games room (geɪmz ruːm): Phòng trò chơi
- Sauna (ˈsaʊnə): Phòng tắm hơi
- Gym (ʤɪm): Phòng tập thể dục
- Room service (ruːm ˈsɜːvɪs): Dịch vụ phòng
Một số nhóm từ vựng thông dụng khác trong ngành dịch vụ
- To book (tuː bʊk ): Đặt phòng
- Lift (lɪft): Cầu thang
- To checkin: Nhận phòng
- To check-out: Trả phòng
- Corridor (kɒrɪdɔː): Hành lang
- Kitchenette (ˌkɪʧɪˈnɛt): Khu nấu ăn chung
- Car park (kɑː pɑːk): Bãi đổ xe
- Balcony (ˈbælkəni): Ban công
- Reservation (ˌrɛzəˈveɪʃən): Đặt phòng
- Fully-booked (ˈfʊli-bʊkt): Không còn phòng trống
Các câu giao tiếp Tiếng anh trong nhà hàng, khách sạn
Tiếng anh giao tiếp cho lễ tân
- Can I help you with something? – Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
- What day are you looking for a room? – Bạn đang cần tìm phòng ngày nào?
- How long do you plan to stay? – Bạn dự định ở lại bao lâu?
- How many people do you go with? – Bạn đi cùng bao nhiêu người?
- Our hotel only has a few empty seats – Khách sạn chúng tôi chỉ có một vài chỗ trống
- You should book before the peak season to get the best price – Bạn nên đặt phòng trước mùa cao điểm để có giá tốt nhất
- Do you need a room with 2 double beds? – Bạn có cần phòng có 2 giường đôi không?
- We have breakfast – Chúng tôi có phục vụ bữa điểm tâm
- The dining room will start serving from 5pm until 9pm – Phòng ăn sẽ bắt đầu phục vụ từ 5 giờ chiều cho tới 9 giờ đêm
- Room service has cable TV, and movie channels will have to pay an extra fee – Dịch vụ phòng có truyền hình cáp, còn kênh xem phim sẽ phải trả thêm phí
Tiếng anh chào đón khách hàng
- Good morning, gentlemen – Chào buổi sáng quý ông/bà.
- Welcome to our hotel – Chào mừng quý khách đã ghé khách sạn chúng tôi.
- May I help you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
- Have you booked a room before? – Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?
- Can I check the information? – Để tôi kiểm tra thông tin ạ?
- What kind of room do you want to use? – Quý khách muốn dùng phòng loại nào?
- How long will you stay? – Quý khách sẽ ở lại bao lâu?
- Do you have any special requirements? – Quý khách có yêu cầu nào đặc biệt không?
- Please give me your passport – Cho tôi xin hộ chiếu của quý khách ạ.
- How do you want to pay? – Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?
- Have a nice holiday – Chúc quý khách có kỳ nghỉ vui vẻ
Thông báo dịch vụ phòng
- Good morning, housekeeping – Chúc quý khách buổi sáng tốt lành, dịch vụ dọn phòng đây ạ
- Breakfast is served from 6 am – 9 am – Bữa sáng được phục vụ từ 6 giờ – 9 giờ sáng
- Lunch is served during the 10 am to 1 pm – Bữa trưa được phục vụ trong khung giờ 10 giờ sáng cho tới 1 giờ chiều
- Dinner is served from 6pm to 10pm – Bữa tối được phục vụ từ 6 giờ tối đến 10 giờ tối
- If you return to the hotel after midnight, please ring the bell – Nếu quý khách trở về khách sạn sau nửa đêm, hãy vui lòng ấn chuông
- Room service includes cable TV, but you need to pay an extra fee if you want to use the movie channel – Dịch vụ phòng có bao gồm truyền hình cáp, tuy nhiên quý khách cần phải trả thêm phí nếu muốn dùng kênh xem phim
- You can put your clothes in the laundry bag in the room and post the voucher – Quý khách có thể cho quần áo vào túi giặt trong phòng và dán phiếu lên
- We have a sauna and indoor pool – Chúng tôi có phòng xông hơi và bể bơi ở trong nhà
Tiếng anh từ chối yêu cầu của khách hàng
- Sorry, we do not have this service – Xin lỗi quý khách, chúng tôi không có dịch vụ này
- I’m sorry, this is against the hotel’s rules – Tôi rất tiếc, điều này trái với quy định của khách sạn
- I’m sorry, the hotel rooms are all booked now – Tôi rất tiếc, hiện các phòng của khách sạn đều đã được đặt trước rồi ạ
- Sorry, we don’t have any room left to serve you – Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để có thể phục vụ quý khách
Giải quyết khi có sự cố
- I’m very sorry for the incident this time – Tôi rất xin lỗi vì sự cố lần này
- I’m very sorry for making you wait so long – Tôi rất xin lỗi vì đã để quý khách chờ đợi lâu
- I sincerely apologize for the confusion – Tôi thành thực xin lỗi vì sự nhầm lẫn này
- I’m very sorry for the delay – Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này
Việc học tiếng Anh giao tiếp trong ngành dịch vụ đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn. Bằng cách nắm vững kỹ năng giao tiếp và xây dựng từ vựng ngành, bạn có thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng và mang lại sự thành công cho doanh nghiệp.
Tags