Chi tiết tin tức
13/06/2023
Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng

Nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh phổ biến liên quan đến cuộc sống văn phòng là một yếu tố cực kỳ quan trọng, bởi vì chúng ta dành khoảng một phần ba thời gian hàng ngày tại nơi làm việc. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và bạn bè trong công ty. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất về cuộc sống văn phòng mà IIG Academy muốn giới thiệu đến các bạn: 

Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng 

Đôi khi với những từ vựng chủ đề văn phòng đơn giản nhất thường gặp hằng ngày các bạn cũng có thể lúng túng khi sử dụng bằng tiếng Anh. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá tổng hợp những từ vựng về đồ dùng văn phòng đầy đủ và chi tiết dưới đây: 

Paper [ ˈpeɪ.pɚ ] : giấy 
Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ] : giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy 
Post-it pad [ Post-it pæd ] : mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes) 
Notepad [ ˈnoʊt.pæd ] : giấy được đóng thành xấp, tập giấy 
Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] : giấy ghi chú. 
Notebook [ ˈnoʊt.bʊk ] : sổ tay 
Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ] : bao thư (nói chung) 
File [ faɪl ] : hồ sơ, tài liệu 
Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] : báo cáo 
File folder [ faɪl ˈfoʊldər ] : bìa hồ sơ cứng 
Binder [ ˈbaɪn.dɚ ] : bìa rời, để giữ giấy tờ 
Pin [ pɪn ] : cái ghim giấy 
Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ] : cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…) 
Push pin [ pʊʃ pɪn ] : cái ghim giấy lớn. 
Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ] : đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn 
Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ] : đồ kẹp giấy nhỏ 
Plastic paper clip [ ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip: ] : kẹp giấy bằng nhựa 
Staple [ ˈsteɪ.pəl ] : cái dập ghim 
Staples [ ˈsteɪ.pəlz ] : miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim 
Pen [ pen ]: bút bi 
Pencil [ ˈpen.səl ] : bút chì 
Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi 
Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ] : hộp đựng danh thiếp 
Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ] : danh thiếp 
Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ] : card có in thông tin 
Tape [ teɪp ] : băng dính 
Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong 
Massive tape [ ˈmæsɪv teɪp ] : băng keo bản lớn 
Ink [ ɪŋk ] : Mực, mực in 
ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ] : miếng nhựa đựng thẻ nhân viên

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng 

File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] : tủ đựng hồ sơ, tài liệu 
Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ] : máy in 
Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] : máy tính 
Laptop [ ˈlæp.tɑːp ] : máy tính cá nhân 
Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] : máy phô-tô 
Fax [ fæks ]: máy fax 
Projector [ prəˈdʒek.tɚ ] : máy chiếu 
Screen [ prəˈdʒek.tɚ ] : màn hình 
Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ] : bảng trắng 
Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] : kệ sách 
Desk [ desk ]: bàn làm việc 
Chair [ tʃer ]: ghế 
Fan [ fæn ] : quạt 
Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] : máy lạnh 
Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] : văn phòng chia ngăn, ô làm việc 

Từ vựng về chức vụ 

Board of director: Hội đồng quản trị 
Chairman: Chủ tịch 
CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành 
Director: Giám đốc 
Deputy/Vice Director: Phó giám đốc 
Owner: Chủ doanh nghiệp 
Boss: Sếp, ông chủ 
Manager: Người quản lý 
Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận 
Human resources manager (n): trưởng phòng nhân sự 
Team Leader: Trưởng nhóm 
Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên 
Receptionist: Nhân viên lễ tân 
Colleague: Đồng nghiệp 
Trainee: Nhân viên tập sự 
Accountant: Kế toán 
Shareholder: Cổ đông 
Head of department: Trưởng phòng 
Deputy of department: Phó phòng 
Employee: Nhân viên 
Trainee: Nhân viên tập sự 
Worker: Công nhân 
Colleague: đồng nghiệp 
Employer: người sử dụng lao động 

Từ vựng về các phòng ban trong tiếng Anh 

Department (Dep’t): Phòng/ ban 
Administration Dep’t: Phòng hành chính 
Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự 
Training Dep’t: Phòng đào tạo 
Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị 
Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng 
Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng 
Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng 
Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm. 
Accounting Dep’t: Phòng kế toán 
Audit Dep’t: Phòng kiểm toán 
Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ 
International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế 
Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước 
International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế 
Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin 

Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động 

Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ]: Chế độ ngày nghỉ được hưởng 
Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ]: Nghỉ thai sản 
Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ]: Chi phí đi lại 
Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ]: Thăng chức 
Salary [ ˈsæl.ɚ.i ]: Lương 
Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ]: Tăng lương 
Pension scheme [ ˈpen.ʃən ˌskiːm ]: Chế độ lương hưu 
Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ]: Bảo hiểm y tế 
Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ]: Nghỉ ốm 
Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ]: Giờ làm việc 
Agreement [ əˈɡriː.mənt ]: Hợp đồng 
Resign [ rɪˈzaɪn ]: Từ chức 
Sick pay: Tiền lương ngày ốm 
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ 
Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm) 
Retire: Nghỉ hưu 

Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm 

Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian 
Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian 
Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn 
Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời 
Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu 

Từ vựng tiếng Anh công sở khác 

Có những từ vựng tiếng Anh văn phòng rất quen thuộc trong công việc song khi tư duy bằng tiếng Anh sẽ khiến chúng ta bị “bí”. Nằm lòng những từ vựng sau và sử dụng chúng thành thạo sẽ giúp bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh văn phòng

Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc 
Redundancy: sự dư thừa nhân viên 
To fire someone: sa thải ai đó 
To get the sack (colloquial): bị sa thải 
Company car: ô tô cơ quan 
Working conditions: điều kiện làm việc 
Qualifications: bằng cấp 
Offer of employment: lời mời làm việc 
To accept an offer: nhận lời mời làm việc 
Starting date: ngày bắt đầu 
Leaving date: ngày nghỉ việc 
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc 
Job description: mô tả công việc 
Internship: thực tập 
Interview: phỏng vấn 
Interviewer: người phỏng vấn 
Interviewee: người được phỏng vấn 
Superintendent/supervisor: người giám sát 
Recruiter: nhà tuyển dụng 
Recruitment: sự tuyển dụng 
Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch 
Sick leave: sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh 
Promotion: sự thăng tiến, sự thăng chức 
Trainee: người học việc, thực tập sinh 
Time keeping: sự đúng giờ 
Job description: bản mô tả công việc 
Present: trình bày 
Meet a deadline: hoàn thành đúng hạn 
Meeting: cuộc họp 
Document: tài liệu (trên máy tính) 
Material: tài liệu 
Spam: thư rác 
Mailbox: hộp thư, thùng thư 
Agreement: sự thoả thuận, hợp đồng 
Administration: ban quản trị, ban quản lý 
Bonus: tiền thưởng 
Salary: tiền lương (tính theo tháng, năm) 
Brief: bản chỉ dẫn tóm tắt 
Budget: ngân sách 
Career: sự nghiệp, nghề nghiệp 
Competition: cuộc thi đấu, sự cạnh tranh 
Copyright: bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật) 
Deadline: hạn chót 
Distribution: Sự phân phối 
Duty: nhiệm vụ, công việc 
Facility: tiện nghi, trang thiết bị 
Guidebook: sách hướng dẫn 
Hire: thuê (lao động) 
Headquarters: trụ sở chính 
Database: cơ sở dữ liệu 

Bài test từ vựng tiếng Anh văn phòng: 

Cụm từ vựng tiếng Anh về công sở 

Từ vựng tiếng Anh về đời sống công sở là một trong những kiến thức quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh. Ngoài những chủ đề từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng trên các bạn có thể tham khảo những cụm từ vựng tiếng Anh về công sở thường gặp để áp dụng trong học tập và tự tin giao tiếp tiếng Anh văn phòng

(to) live from hand to mouth: Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng 
jack of all trades: người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào 
(be) full of beans: hăng hái, sôi nổi 
(be) full of oneself: tự đắc, tự hào về mình 
eager beaver: người tham việc, người làm việc chăm chỉ 
cough potato: người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi 
big cheese: nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng 
behind the times: người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu 
bad egg: kẻ không ra gì, người không đáng tin 
goody-goody: người tỏ ra tử tế 
above-board: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm 
(to) set a good example: nêu gương tốt, tấm gương tốt 
positive outlook on life: quan điểm tích cực về cuộc sống 
(to) take someone’s advice: nghe theo lời khuyên của ai đó 
(to) get on with somebody: ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai 
hard-working: làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng 
major influence: gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó 
(to) put others first: nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình 
sense of humour: sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh 
(to) stand out: nổi bật, gây sự chú ý 
well-built: mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng 
open-minded: phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới 
middle-aged: ở tuổi trung niên 
Hot-temper: nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp 
bad tempered: nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu 
civil servant: công chức nhà nước 
laid-back: dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng 
self-confident: tự tin 
(to) take after somebody: giống ai đó 
(to) hide one’s light under a bushel: giấu đi tài năng, sở trường của ai đó 
fun-loving: yêu thích những trò vui, vui vẻ 
broad-minded: chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi 
(be) the life and soul of the party: một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động 
(to) bend over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó 
(to) make an impression: tạo ấn tượng, gây ấn tượng 
(be) popular with somebody: được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ 
well-educated: được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao 
two-faced: hai mặt, không đáng tin cậy 
thick-skinned: không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày 
self-effacing: tự khiêm tốn 
self-centred: ích kỷ 
self-assured: tự tin 
quick-tempered: nóng tính 
painfully shy: vô cùng nhút nhát, khép mình 
narrow minded: hẹp hòi, thiên vị, không công bằng 
good company: một người bạn dễ gần, hòa đồng 
fair-minded: đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị 
easy-going: hòa đồng, dễ chịu, thoải mái 
well-known: hầu như ai cũng biết, nổi tiếng 
(to) make time for: dành thời gian cho (ai đó) 
(to) get along: sống, xoay xở, làm ăn 
(to) bring up: nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ 

Hãy cùng IIG

IIG Academy là thành viên chính thức của IIG Việt Nam – tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp. Hiện nay, IIG Academy đã đồng hành cùng với hơn 150 doanh nghiệp với nhiều nghành nghề khác nhau.  

lớp học tiếng anh doanh nghiệp tại IIG Academy

Chương trình thiết kế ưu việt của IIG Academy đem đến cho học viên một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Kiến thức được phân loại theo các chủ đề, giúp học viên thu nạp kiến thức toàn diện hơn bao giờ hết. Chúng tôi có đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, được tuyển chọn khắt khe, đào tạo bài bản và nhiệt tình trong giảng dạy. 100% giáo viên Việt Nam có trình độ C1 trở lên và chứng chỉ TOEIC từ 900, còn 100% giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA,… Tất cả các giáo viên đều có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy các lớp doanh nghiệp. 

Học viện IIG cũng cung cấp trải nghiệm mô phỏng kỳ thi thật theo tiêu chuẩn ETS để giúp học viên làm quen với cấu trúc bài thi thật và không khí phòng thi. Điều này giúp giảm áp lực khi tham gia thi thật và giúp học viên đánh giá được năng lực bản thân, tiết kiệm thời gian và chi phí trong kế hoạch học tập. 

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ Chăm sóc học viên tận tình, chuyên nghiệp trong giao tiếp và ứng xử. Đội ngũ này sẽ theo dõi sát sao tiến độ học tập của từng học viên và tư vấn lộ trình học phù hợp nhất. Đồng thời, đội ngũ chăm sóc học viên của chúng tôi kiểm soát chất lượng đào tạo nghiêm ngặt, đảm bảo quyền lợi cho học viên. IIG Academy cam kết sẽ luôn đồng hành cùng học viên và doanh nghiệp trong việc nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ, mang lại tri thức và giá trị cho nguồn nhân lực của doanh nghiệp.  

iig-academy

Tags

IIG Academy

Đào tạo Tiếng Anh Doanh Nghiệp

Đào tạo 06 lĩnh vực đặc thùHàng không, Y DượcViễn Thông – CNTT, Tài chính– Ngân hàng, Du lịch – Khách sạn, Quân Đội 

IIG Academy

Toeic Compact

Trải nghiệm môi trường thi thật theo chuẩn ETS

IIG Academy

Tiếng Anh liên kết Schoollink

Tư vấnthực hiện các đề án chuẩn hóa tiếng Anh trên toàn quốc

Các cuộc thi
Xem thêm iig-academy
Chưa được phân loại
Xem thêm iig-academy
Tin tức khác
Xem thêm iig-academy
Giỏi Tiếng Anh – Nắm trong tay mọi cơ hội bứt phá